Xe Tải Wuling Brilliance Van
ÔTÔ NAM VIỆT SÀI GÒN Đại Lý Ủy quyền tập đoàn Tan Chong Việt Nam. Phân phối dòng xe tải nhẹ thương hiệu WULING (Xe Nhập khẩu) Sản phẩm Wuling gồm có: Wuling Sunshine 1.2, Wuling Brilliance 1.5, Wuling Brilliance Van
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Xe Tải Wuling Brilliance Van
WULING BRILLIANCE VAN – XE TẢI VAN 2 CHỖ, XE VAN CÓ PHANH ABS
Sở hữu khoang hàng lớn (hơn 5200L) so với các dòng xe cùng phân khúc, cùng động cơ Euro 5 bền bỉ của công nghệ GM, Wuling Brilliance Van vận hành mạnh mẽ với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn. Ngoài ra, xe an toàn hơn với ABS và hệ thống trợ lực lái điện, Wuling Brilliance Van đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
- Động cơ mạnh mẽ, công nghệ GM
- Khoang hàng hơn 5200L
- An toàn hơn với hệ thống phanh ABS và tay lái trợ lực điện
- Tay lái trợ lực điện
Giá xe Xe Tải Wuling Brilliance Van
Loại xe | Giá ( chưa bao gồm chi phí ra tên - biển số) |
Xe Tải Wuling Brilliance Van |
294.000.000₫ |
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và mua xe giá tốt nhất
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Cam kết giá tốt nhất thị trường
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Thông số kỹ thuật xe Xe Tải Wuling Brilliance Van
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại phương tiện | Ô tô tải van |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài (mm) | 4.490 x 1.615 x 1.900 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 2.680 x 1.430 x 1.320 |
Khoảng cách trục (mm) | 3.050 |
Khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.231 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 1.860 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 499 |
Động cơ | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.485 |
Công suất lớn nhất (kW/rpm) | 102/5400 |
Hộp số | |
Kiểu Hộp số | Hộp số cơ khí 5 số tiến 1 số lùi |
Hệ thống treo | |
Cầu trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, 6 lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Ký hiệu lốp | |
Trục 1 | 175/70R14C |
Trục 2 | 175/70R14C |
Hệ thống phanh | Trước: Phanh đĩa, Sau: Tang trống có trang bị ABS |
Tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 135 |
Độ dốc lớn nhất vượt được (%) | 27,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.05 |
Hình ảnh xe Xe Tải Wuling Brilliance Van







