Xe tải Wuling Sunshine 1.2
Nam Việt Sài Gòn Đại Lý ủy quyền tập đoàn Tan Chong VN phân phối dòng xe tải nhẹ: thùng lửng, mui bạt, kín, bảo ôn,... Thương hiệu Wuling (Nhập khẩu). Liên hệ: 0968.0968.00 - 0938.099.848
- Hướng dẫn mua xe
- Giao xe tận nhà
- Chính sách mua hàng
- Tư vấn nhiệt tình
Xe tải Wuling Sunshine 1.2
WULING SUNSHINE 1.2 – XE TẢI ĐỘNG CƠ 1.2
Thừa hưởng động cơ Euro 5 bền bỉ của công nghệ GM, đảm bảo sức mạnh và mức tiêu hao nhiên liệu thấp, kết hợp với hệ thống treo sau với khả năng chịu tải kép mang lại hiệu quả cho công việc kinh doanh của bạn. Đồng thời hệ thống ABS giữ cho chuyến đi của bạn an toàn. Wuling Sunshine có thể nhỏ, nhưng cứng cáp, đáng tin cậy và linh hoạt. Năm 2006, sản phẩm được tạp chí Forbes gọi là “Chiếc xe tải quan trọng nhất trên Trái đất”.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
Động cơ mạnh mẽ công nghệ GM
An toàn hơn với hệ thống phanh ABS
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Hệ thống treo sau tiên tiến, gấp đôi tải trọng
Giá xe Xe tải Wuling Sunshine 1.2
Loại xe | Giá ( chưa bao gồm chi phí ra tên - biển số) |
Xe tải Wuling Sunshine 1.2 |
217.000.000₫ |
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và mua xe giá tốt nhất
Tư vấn và hỗ trợ mua xe tải lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
Cam kết giá tốt nhất thị trường
Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Thông số kỹ thuật xe Xe tải Wuling Sunshine 1.2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (thùng lửng) |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài (mm) | 4.358 x 1.503 x 1.811 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 2.501 x 1.424 x 362 |
Khoảng cách trục (mm) | 2.950 |
Khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kg) | 920 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 1.800 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 750 |
Động cơ | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát | Xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.206 |
Công suất lớn nhất (kW/rpm) | 76/5600 |
Hộp số | |
Kiểu Hộp số | Hộp số cơ khí 5 số tiến 1 số lùi |
Hệ thống treo | |
Cầu trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, 5 lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Ký hiệu lốp | |
Trục 1 | 155R13LT |
Trục 2 | 155R13LT |
Hệ thống phanh | Trước: Phanh đĩa, Sau: Tang trống có trang bị ABS |
Tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 120 |
Độ dốc lớn nhất vượt được (%) | 27,2 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5.9 |
Hình ảnh xe Xe tải Wuling Sunshine 1.2





